XE NÂNG DOOSAN

XE NÂNG CŨ

VỎ XE NÂNG NEXEN

ĐỘNG CƠ DOOSAN

thông tin liên hệ
-

Xe nâng Doosan
- (04) 33844585, 33844586

Chia sẻ lên:
1.5T~2.0T Series

1.5T~2.0T Series

Mô tả chi tiết

 

1.5T~2.0T Series

  • - Tích hợp bảng điều khiển
    - Xe nâng DOOSAN được thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện vận chuyển.
    - Hệ thống điều chỉnh độ nghiêng tự động. (Bắt buộc)
    - Hệ thống điều hành cảm biến
    - Tăng khả năng làm mát
    - Hệ thống lái thủy lực tĩnh
  • Các tính năng chính

    - Tối ưu hóa sự thoải mái cho người điều khiển xe.
    - Hiệu suất cao, Động cơ Tier-3 LPG tiết kiệm nhiên liệu
    - Phí bảo trì phanh đĩa ODB gần như bằng 0.
    - Hộp số lùi
    - Khóa nâng và nghiêng bằng van thủy lực
    - Hệ thống điều hành cảm biếnCác ưu điểm của xe nâng DOOSAN
    Tập đoàn DOOSAN cung cấp dòng xe nâng PRO 5 sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy cho người sử dụng. Dòng sản pẩm Pro5 đã được phát triển dựa trên năng lực cốt lõi năm S của Doosan ưu tiên điều hành và hiệu suất: Mạnh mẽ, An toàn, Ổn định, Thông minh và Phong cách.
     
         - Mạnh mẽ: Các thành phần đáng tin cậy, hiệu suất mạnh mẽ
         - An toàn: Phanh độc quyền ODB, 
         - Ổn định: Tải trọng dự phòng cao,hoạt động mượt mà và ổn định 
         - Thông minh: Dễ dàng vận hành, Tối đa hóa tiện nghi cho người sử dụng
         - Phong cách: Kiểu dáng gọn gàng, hiện đại và phối màu chuẩn. 

    Các thông số kỹ thuật chính của xe nâng DOOSAN

    Main Specification of 1.5T~2.0T Series D15/18S/20SC-5
    Model Unit D15S-5 D18S-5 D20SC-5
    Tải trọng xe  kg 1500 1750 2000
    Tâm nâng mm 500 500 500
    Chiều dài xe (tính đến mặt fork) mm 2170 2215 2250
    Chiều rộng xe mm 1070 1070 1070
    Chiều cao xe mm 2170 2170 2170
    Bán kính quay nhỏ nhất mm 1977 2022 2050
    Vận tốc di chuyển (có tải) km/h 19 19 19
    Tốc độ nâng hạ (có tải) mm/s 600 600 600
    Khoảng cách giữa hai trục mm 1400 1400 1400
    Models động cơ   V2403
    Rated Power of Engine kW (HP) /rpm 34.2 (45.8) /2400
    Max.Torque kgf.m (N-m) /rpm 15.9 (156) /1600
    Displacements cc 2434

 

Xem thêm các sản phẩm liên quan
2.0T~3.5T Series
2.0T~3.5T Series
3.5T~5.5T Series
3.5T~5.5T Series
6.0T~9.0T Series
6.0T~9.0T Series
1.5T~2.0T Series
1.5T~2.0T Series